Có 2 kết quả:

当回事儿 dàng huí shìr ㄉㄤˋ ㄏㄨㄟˊ 當回事兒 dàng huí shìr ㄉㄤˋ ㄏㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 當回事|当回事[dang4 hui2 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 當回事|当回事[dang4 hui2 shi4]

Bình luận 0